-
1 taken along
The English-Russian dictionary general scientific > taken along
-
2 taken along
Бытовая техника: взятый с собой -
3 taken along
membawa -
4 taken along
• 1) взял с собой; 2) взятый с собой -
5 taken along
• 1) взял с собой; 2) взятый с собойEnglish-Russian dictionary on household appliances > taken along
-
6 integral is taken along (...)
Макаров: интеграл берется вдоль (...)Универсальный англо-русский словарь > integral is taken along (...)
-
7 integral taken along line
Математика: интеграл вдоль контураУниверсальный англо-русский словарь > integral taken along line
-
8 line-chip sample (a sample composed of rock chips taken along a line at equal intervals)
Геология: линейно-точечная пробаУниверсальный англо-русский словарь > line-chip sample (a sample composed of rock chips taken along a line at equal intervals)
-
9 the integral is taken along the curve C
Математика: интеграл берется вдоль кривой С, интеграл, взятый вдоль кривой СУниверсальный англо-русский словарь > the integral is taken along the curve C
-
10 view taken along line 1-1
Механика: разрез по линии 1-1Универсальный англо-русский словарь > view taken along line 1-1
-
11 view taken along line 1-1
Англо-русский словарь по машиностроению > view taken along line 1-1
-
12 integral is taken along
Макаров: (...) интеграл берется вдоль (...)Универсальный англо-русский словарь > integral is taken along
-
13 view taken along line -1
English-Russian big polytechnic dictionary > view taken along line -1
-
14 taken
ˈteɪkən
1) довезенный
2) взятый
3) забранный
4) сведенный
5) принятый
6) вынутый ∙ integral taken along line ≈ интеграл вдоль контура integral taken over ≈ интеграл по;
интеграл, распространенный на integral taken over one cycle ≈ интеграл по замкнутому контуру integral taken over space ≈ интеграл по объему, интеграл по пространственной области integral taken round closed circuit ≈ круговой интеграл, интеграл по замкнутому контуру integral taken through surface ≈ интеграл по поверхности, поверхностный интеграл permutations of n things taken m at a time ≈ размещение из n элементов по m sample taken at random ≈ случайная выборка taken into account ≈ учтенный the summation is taken over ≈ суммирование распространяется на - sum taken over - taken apart - taken from - taken once p.p. от take ~ up вложенный ~ up размещенный -
15 along
1. adv дальше, вперёдto go along — двигаться дальше; идти своей дорогой
2. adv в длину, вдоль; параллельно; в том же направленииalong the lines — в направлении; по типу; в соответствии с
along the line — в направлении; по типу; в соответствии с
3. adv амер. разг. уже, ближе кthe afternoon was well along — уже было далеко за полдень, день клонился к вечеру
how are you getting along? — как вы поживаете?, как дела?
4. adv с, вместе сcome along! — идём!, пошли!
along with — наряду с; вместе
5. adv амер. взяв, прихватив с собой6. adv амер. разг. где-то, приблизительно, около, примерно7. prep (в пространственном значении) на, поto pass along the street — проходить по улице, идти вдоль улицы
pass along the bus please! — пройдите, пожалуйста, в середину салона !
good-bye, I must trot along — до свидания, мне надо бежать
I must be step ping, I must step along — мне пора идти
8. prep во время9. prep в соответствии с, согласно, по; на основанииalong the lines just stated, I suggest we start the new project — я предлагаю начать разработку нового проекта в соответствии с указанными здесь направлениями
Синонимический ряд:1. ahead (other) ahead; forth; forward; on; onward2. also (other) additionally; also; as well; besides; futhermore; item; likewise; more; moreover; still; too; withal; yea; yet3. near (other) adjacent; at; beside; by; near -
16 taken out
забрал; взятыйtaken captive — взял в плен; взятый в плен
-
17 taken
/teik/ * danh từ - sự cầm, sự nắm, sự lấy - chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được) =a great take of fish+ mẻ cá lớn - tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch) - (điện ảnh) cảnh quay (vào phim) * ngoại động từ took; taken - cầm, nắm, giữ =to take something in one's hand+ cầm vật gì trong tay =to take someone by the throat+ nắm cổ ai - bắt, chiếm =to be taken in the act+ bị bắt quả tang =to take a fortress+ chiếm một pháo đài - lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra =if you take 5 from 12 you have 7 left+ lấy 12 trừ 5, anh sẽ còn lại 7 - mang, mang theo, đem, đem theo =you must take your raincoat+ anh phải mang theo áo mưa =take this letter to the post+ hãy mang bức thư này ra nhà bưu điện - đưa, dẫn, dắt =I'll take the children for a walk+ tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi chơi =the tram will take you there in ten minutes+ xe điện sẽ đưa anh đến đó trong mười phút - đi, theo =to take a bus+ đi xe buýt =we must have taken the wrong road+ hẳn là chúng tôi đi lầm đường - thuê, mướn, mua =to take a ticket+ mua vé =to take a house+ thuê một căn nhà - ăn, uống, dùng =will you take tea or coffee?+ anh uống (dùng) trà hay cà phê? =to take breakfast+ ăn sáng, ăn điểm tâm =to take 39 in boot+ đi giày số 39 - ghi, chép, chụp =to take notes+ ghi chép =to have one's photograph taken+ để cho ai chụp ảnh - làm, thực hiện, thi hành =to take a journey+ làm một cuộc du lịch =to take a bath+ đi tắm - lợi dụng, nắm =to take the opportunity+ lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội =to take advantage of+ lợi dụng - bị, mắc, nhiễm =to take cold+ bị cảm lạnh, bị nhiễm lạnh =to be taken ill+ bị ốm - coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy =to take a joke in earnest+ coi đùa làm thật =do you take my meaning?+ anh có hiểu ý tôi không? - đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải =it would take a strong man to move it+ phải có một người khoẻ mới chuyển nổi cái này đi =it does not take more than two minutes to do it+ làm cái đó không (đòi hỏi) mất quá hai phút - chịu, chịu đựng, tiếp, nhận =to take a beating+ chịu một trận đòn =enemy troops took many casualties+ quân địch bị tiêu diệt nhiều =to take all the responsibility+ chịu (nhận) hết trách nhiệm - được, đoạt; thu được =to take a first prize in...+ được giải nhất về... =to take a degree at the university+ tốt nghiệp đại học - chứa được, đựng =the car can't take more than six+ chiếc xe không chứa được quá sáu người - mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...) =the "Times" is the only paper he takes+ tờ " Thời báo" là tờ báo độc nhất anh ấy mua dài hạn - quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn =to be taken with+ bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm - vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở =to take an obstacle+ vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại =the thoroughbred takes the hedge with greatest ease+ con ngựa nòi vượt qua hàng rào một cách hết sức dễ dàng =to take the water+ nhảy xuống nước =the bandits had taken the forest+ bọn cướp đã trốn vào rừng * nội động từ - bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc) =the medicine did not take+ thuốc không có hiệu lực - ăn ảnh =she does not take well+ cô ta không ăn ảnh lắm - thành công, được ưa thích =his second play took even more than the first+ vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất !to take after - giống =he takes after his uncle+ nó giống ông chú nó !to take along - mang theo, đem theo =I'll take that book along with me+ tôi sẽ mang theo cuốn sách này với tôi !to take aside - kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng !to take away - mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi !to take back - lấy lại, mang về, đem về =to take back one's words+ nói lại, rút lui ý kiến !to take down - tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống - tháo ra, dỡ ra - ghi chép - làm nhục, sỉ nhục - nuốt khó khăn !to take from - giảm bớt, làm yếu !to take in - mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc) - tiếp đón; nhận cho ở trọ =to take in lodgers+ nhận khách trọ - thu nhận, nhận nuôi =to take in an orphan+ nhận nuôi một trẻ mồ côi - mua dài hạn (báo chí...) - nhận (công việc) về nhà làm =to take in sewing+ nhận đồ khâu về nhà làm - thu nhỏ, làm hẹp lại =to take in a dress+ khâu hẹp cái áo - gồm có, bao gồm - hiểu, nắm được, đánh giá đúng =to take in a situation+ nắm được tình hình - vội tin, nhắm mắt mà tin =to take in a statement+ nhắm mắt mà tin một bản tuyên bố - lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy !to take into - đưa vào, để vào, đem vào =to take someone into one's confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai =to take it into one's head (mind)+ có ý nghĩ, có ý định !to take off - bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi =to take off one's hat to somebody+ thán phục ai - dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai) =to take oneself off+ ra đi, bỏ đi - nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích - nuốt chửng, nốc, húp sạch - bớt, giảm (giá...) - bắt chước; nhại, giễu - (thể dục,thể thao) giậm nhảy - (hàng không) cất cánh !to take on - đảm nhiệm, nhận làm, gách vác =to take on extra work+ nhận làm việc thêm (việc ngoài giờ) =to take on responsibilities+ đảm nhận trách nhiệm - nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố =to take someone on at billiards+ nhận đấu bi a với ai =to take on a bet+ nhận đánh cuộc - nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...) - dẫn đi tiếp - (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên !to take out - đưa ra, dẫn ra ngoài - lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi =to take out a stain+ xoá sạch một vết bẩn =to take it out of+ rút hết sức lực (của ai), làm (ai) mệt lử; trả thù (ai) - nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...) - nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào =as he could not get paid he took it out in goods+ vì nó không lấy được tiền nên phải lấy hàng bù vào !to take over - chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...) - tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục =we take over Hanoi in 1954+ chúng ta tiếp quản Hà nội năm 1954 =to take over the watch+ thay (đổi) phiên gác !to take to - dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến =the ship was sinking and they had to take to the boats+ tàu bị chìm và họ phải dùng đến thuyền - chạy trốn, trốn tránh =to take to flight+ bỏ chạy, rút chạy =to take to the mountain+ trốn vào núi - bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm =to take to drinking+ bắt đầu nghiện rượu =to take to bad habits+ nhiễm những thói xấu =to take to chemistry+ ham thích hoá học - có cảm tình, ưa, mến =the baby takes to her murse at once+ đứa bé mến ngay người vú =to take to the streets+ xuống đường (biểu tình, tuần hành...) !to take up - nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên - cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa) =the car stops to take up passengers+ xe đỗ lại cho hành khách lên, xe đỗ lại lấy khách - tiếp tục (một công việc bỏ dở...) - chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc) - thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...) - hút, thấm =sponges take up water+ bọt biển thấm (hút) nước - bắt giữ, tóm =he was taken up by the police+ nó bị công an bắt giữ - (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc - ngắt lời (ai...) - đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề) - hiểu =to take up someone's idea+ hiểu ý ai - nhận, áp dụng =to take up a bet+ nhận đánh cuộc =to take up a challenge+ nhận lời thách =to take up a method+ áp dụng một phương pháp - móc lên (một mũi đan tuột...) =to take up a dropped stitch+ móc lên một mũi đan tuột - vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp) !to take up with - kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với !to take aim - (xem) aim !to take one's chance - (xem) chance !to take earth - chui xuống lỗ (đen & bóng) !to take one's life in one's hand - liều mạng -
18 take along
phr v брать с собой -
19 taking along
The English-Russian dictionary general scientific > taking along
-
20 run along
phr v уходитьpush along — продолжать путь; уходить
tag along — ходить, следовать по пятам
flop along — тяжело ступать; ходить, шаркая ногами
Синонимический ряд:1. go (verb) depart; exit; get off; go; leave; move; pop off; push off; retire; shove off; take off; withdraw2. gone (verb) departed; exited; get away; go away; gone; got away or gotten away; got off or gotten off; left; moved; popped off; pull out; pulled out; pushed off; quit; retired; run; shoved off; taken off; withdrawn
См. также в других словарях:
Taken (TV miniseries) — Taken Genre Drama Science fiction Creator … Wikipedia
Taken at the Flood — There is a Tide redirects here . There is a Tide is also the name of a short story by Larry Niven, set in the Known Space universe .infobox Book | name = Taken at the Flood title orig = translator = image caption = Dust jacket illustration of the … Wikipedia
Taken — Take Take, v. t. [imp. {Took} (t[oo^]k); p. p. {Taken} (t[=a]k n); p. pr. & vb. n. {Taking}.] [Icel. taka; akin to Sw. taga, Dan. tage, Goth. t[=e]kan to touch; of uncertain origin.] 1. In an active sense; To lay hold of; to seize with the hands … The Collaborative International Dictionary of English
Along the Way — Infobox Film name = Along the Way caption = DVD cover of Along the Way director = producer = eproducer = writer = starring = Greg Graffin Brett Gurewitz Jay Bentley Greg Hetson Pete Finestone music = Bad Religion cinematography = editing =… … Wikipedia
Along Came a Spider — infobox Book | name = Along Came a Spider title orig = translator = image caption = author = James Patterson illustrator = cover artist = country = United States language = English series = Alex Cross #1 genre = Mystery fiction publisher = Little … Wikipedia
Along the Roaring River — Infobox Book name = Along the Roaring River: My Wild Ride from Mao to the Met author = Hao Jiang Tian with Lois B. Morris Foreword by Robert Lipsyte genre = Memoir language = English publisher = John Wiley Sons release date = May 2008 pages = 336 … Wikipedia
take-along — /tayk euh lawng , euh long /, adj. Informal. 1. intended or suitable for taking along, as on a trip: take along snacks for long car trips. 2. sized, built, or adapted to be carried easily; portable: a take along TV set. n. 3. something that is or … Universalium
take-along — /tayk euh lawng , euh long /, adj. Informal. 1. intended or suitable for taking along, as on a trip: take along snacks for long car trips. 2. sized, built, or adapted to be carried easily; portable: a take along TV set. n. 3. something that is or … Useful english dictionary
Disney Sing Along Songs — is a series of videos, laserdiscs and DVDs with musical moments from various Disney films, TV shows and attractions. Lyrics for the songs are displayed on screen with the Mickey Mouse icon as a bouncing ball (The concept, which was originated at… … Wikipedia
Dr. Horrible's Sing-Along Blog — For the soundtrack, see Dr. Horrible s Sing Along Blog (soundtrack). Dr. Horrible s Sing Along Blog Promotional image Genre … Wikipedia
All Along the Watchtower — Infobox Song Name = All Along the Watchtower SorA = Artist = Bob Dylan Album = John Wesley Harding Released = December 27, 1967 track no = 4 Recorded = November 6, 1967 Genre = Folk rock Length = 2:31 Writer = Bob Dylan Composer = Label =… … Wikipedia